thuyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuyền+ noun
- boat schooner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền"
- Những từ có chứa "thuyền":
đua thuyền binh thuyền chiến thuyền du thuyền pháo thuyền thuyền thuyền chài thuyền thúng thuyền trưởng - Những từ có chứa "thuyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commodore scull yacht moorage row boatman punt boat keel kedge more...
Lượt xem: 209