giấm ghém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấm ghém+
- Dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar
- Frugal repast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấm ghém"
- Những từ có chứa "giấm ghém" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 658