giấy đi đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy đi đường+
- Travel document (with dates of departure and arrival as a certificate for travelling expenses...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy đi đường"
- Những từ có chứa "giấy đi đường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 554