giấy ảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy ảnh+
- Photographic paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy ảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấy ảnh":
giấy ảnh giấy kính - Những từ có chứa "giấy ảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 536