giấy dầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy dầu+ noun
- oil-paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy dầu"
- Những từ có chứa "giấy dầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 414