giấy khen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy khen+
- Commendation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy khen"
- Những từ có chứa "giấy khen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diploma claptrap overpraise compliment self-congratulation laudatory praise deserving laudation deservingness more...
Lượt xem: 666