giấy má
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy má+ noun
- paper; documents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy má"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấy má":
giấy má giấy moi giấy mời - Những từ có chứa "giấy má" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 520