--

giấy phép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy phép

+ noun  

  • permit; license
    • giấy phép mang vũ khí
      permit for carrying fire-arms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy phép"
Lượt xem: 677