giấy quỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy quỳ+
- (hoá học) Litmus paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy quỳ"
- Những từ có chứa "giấy quỳ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 672