giấy thông hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy thông hành+ noun
- passport
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy thông hành"
- Những từ có chứa "giấy thông hành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 604