giấy cói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy cói+
- Papyrus [paper]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy cói"
- Những từ có chứa "giấy cói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
papyri papyrus cotton grass sedge cyperus papyrus egyptian paper reed cypress sedge chufa earth almond eleocharis palustris more...
Lượt xem: 604