giậm dọa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giậm dọa+
- Menace, intimade
- không để cho ai giậm dọa
Not to be intimidated by anyone
- không để cho ai giậm dọa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giậm dọa"
- Những từ có chứa "giậm dọa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 573