giận dỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giận dỗi+
- Be in te sulks, be sulky
- Hai vợ chồng giận dỗi nhau
Husband and wife were sulky with each other
- Hai vợ chồng giận dỗi nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giận dỗi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giận dỗi":
gian dối giản dị giận dỗi - Những từ có chứa "giận dỗi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 708