--

giận dỗi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giận dỗi

+  

  • Be in te sulks, be sulky
    • Hai vợ chồng giận dỗi nhau
      Husband and wife were sulky with each other
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giận dỗi"
Lượt xem: 684