--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giật nóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giật nóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giật nóng
+
như giật lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật nóng"
Những từ có chứa
"giật nóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heat
hot
heated
temper
fiery
warm-blooded
glow
heating
blood
swelter
more...
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
giật nóng
:
như giật lửa
+
bông lông
:
Aimlessý nghĩ bông lôngaimless thoughtsđể chơi bông lôngto go about aimlessly, to wanderbông lông ba la, bông lông bang langabsolutely aimless
+
chi tiêu
:
To spendchi tiêu một món tiền lớnto spend a great sum of moneychi tiêu có kế hoạchto spend in a planned way
+
overeaten
:
ăn quá nhiều, ăn quá mức
+
husbandhood
:
cương vị làm chồng