--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giật nóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giật nóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giật nóng
+
như giật lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật nóng"
Những từ có chứa
"giật nóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heat
hot
heated
temper
fiery
warm-blooded
glow
heating
blood
swelter
more...
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
giật nóng
:
như giật lửa
+
góp phần
:
to take part in, to participate in
+
tế
:
to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship
+
superman
:
siêu nhân
+
passionate
:
sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết thaa passionate speech một bài diễn văn đầy nhiệt tìnha passionate nature bản tính sôi nổi