giật xổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giật xổi+
- như giật tạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật xổi"
- Những từ có chứa "giật xổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 442