giằng co
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giằng co+ verb
- to pull about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằng co"
- Những từ có chứa "giằng co" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 509