giặt là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giặt là+
- Wash and iron, wash and press
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giặt là"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giặt là":
giát lò giặt là giật lùi giật lửa - Những từ có chứa "giặt là" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 606