giẹp lép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẹp lép+
- Flat
- Ngực giẹp lép
A flat chest
- Ngực giẹp lép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẹp lép"
- Những từ có chứa "giẹp lép" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
planipetalous skimmer butt
Lượt xem: 651