--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giễu cợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giễu cợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giễu cợt
+ verb
to ridicule, to fool
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
giễu cợt
:
to ridicule, to fool
+
bợm
:
Roguetay bợm có tiếngArrant rogue
+
ý kiến
:
view, opinion
+
crude iron
:
gang
+
chật chội
:
Crampedở chật chộito live cramped upnhà cửa chật chộicramped quarters, cramped housing