--

chật chội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chật chội

+ adj  

  • Cramped
    • ở chật chội
      to live cramped up
    • nhà cửa chật chội
      cramped quarters, cramped housing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chật chội"
Lượt xem: 561