--

giọng điệu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọng điệu

+  

  • Tongue; tone
    • Giọng điệu láo xược
      An impudent tongue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giọng điệu"
Lượt xem: 569