giọng điệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọng điệu+
- Tongue; tone
- Giọng điệu láo xược
An impudent tongue
- Giọng điệu láo xược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giọng điệu"
Lượt xem: 648
Từ vừa tra