--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọng điệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọng điệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọng điệu
+
Tongue; tone
Giọng điệu láo xược
An impudent tongue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giọng điệu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giọng điệu"
:
giảng giải
giảng sư
giáng chỉ
giêng hai
gìn giữ
gióng giả
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
giọng điệu
:
Tongue; toneGiọng điệu láo xượcAn impudent tongue
+
hiềm nghi
:
to suspect