hoa niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa niên+
- Bloom of youth
- Những ký ức của thời hoa niên
Reminiscences of the bloom of youth (of one's young days)
- Những ký ức của thời hoa niên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa niên"
- Những từ có chứa "hoa niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 546