--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giở giời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giở giời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giở giời
+
như trở trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giở giời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giở giời"
:
giáo giới
giở giói
giở giời
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
giở giời
:
như trở trời
+
cúng
:
to worship, to donate; to throw awaycúng tổ tiênto worship the ancestors
+
cản
:
To prevent, to stop, to barrừng cây cản gióthe forest of trees stops the windcản bước tiếnto prevent someone's advancecản đườngto block the wayhắn cản địch cho đồng đội rút luito lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barragesức cảnresistance force
+
báo tử
:
To notify the death of someonenhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trậnto receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action
+
đặc khu
:
Special zone