--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giở giời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giở giời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giở giời
+
như trở trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giở giời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giở giời"
:
giáo giới
giở giói
giở giời
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
giở giời
:
như trở trời
+
weir
:
đập nước
+
sư sinh
:
Teacher and pupil
+
diệt trừ
:
Exterminate, root outDiệt trừ sâu bệnhTo exterminate pestDiệt trừ nạn hạn hán và lũ lụtTo root out the cause of droughts and floods
+
ngày trước
:
In the old days, in former timesNgày trước, cưới xin, giỗ tết, ma chay rất tốn kémIn the old days (in former times), weddings, death anniversaries, funerals were very costly occasions