giữ miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ miệng+
- Be cautious in one's words, hold one's tongue
- Giữ mồm giữ miệng như giữ miệng (ý mạnh hơn)
- Giữ mồm giữ miệng như giữ miệng (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ miệng"
Lượt xem: 496