accelerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accelerate
Phát âm : /æk'seləreit/
+ ngoại động từ
- làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
- rảo (bước)
- to accelerate the pace
bước mau hơn, rảo bước
- to accelerate the pace
+ nội động từ
- tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước
- gia tốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accelerate"
Lượt xem: 888