--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giữ lời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giữ lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ lời
+ noun
to keep one's words, to live up to one's word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ lời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giữ lời"
:
giữ lại
giữ lời
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
giữ lời
:
to keep one's words, to live up to one's word