--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia chủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia chủ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Master of the house, hhead of the ffamily
Lượt xem: 909
Từ vừa tra
+
gia chủ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Master of the house, hhead of the ffamily
+
nhàn rỗi
:
Leisured, idle, freeXem sách trong lúc nhàn rỗiTo read when one is free
+
khảo cứu
:
to study; to carry out scientific research
+
chơi trội
:
To give oneself airs, to play the high and mighty
+
unsatisfactory
:
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng