--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảo cứu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảo cứu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo cứu
+ verb
to study; to carry out scientific research
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo cứu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khảo cứu"
:
khảo cứu
khó chịu
khổ chủ
Những từ có chứa
"khảo cứu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
khảo cứu
:
to study; to carry out scientific research