--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia công
+ verb
to endeavour; to do one's utmost; to process
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia công"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gia công"
:
gia công
gia cường
già câng
Lượt xem: 826
Từ vừa tra
+
gia công
:
to endeavour; to do one's utmost; to process