--

gia nô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia nô

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) House servant (under the Ly, Tran, Ho dynasties)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia nô"
Lượt xem: 571