giao long
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao long+
- (từ cũ; nghĩa cũ) như thuồng luồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao long"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao long":
giao long giao lương - Những từ có chứa "giao long" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical long short indenture diplomatist diplomat diplomatic more...
Lượt xem: 601