long
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long+ adj
- loose
- răng long
loose tooth
- răng long
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "long":
lang làng lảng láng lạng lăng lẵng lắng lặng loang more... - Những từ có chứa "long":
ô long ban long cao ban long giao long Hạ Long Lạc Long Quân long long lanh long não long trọng more... - Những từ có chứa "long" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
long pearl long-ago edmontonia landslide loosen long-run archosaurian long-distance long-standing more...
Lượt xem: 472