giao thoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao thoa+
- Interfere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao thoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao thoa":
giao thoa giao thời giao thừa - Những từ có chứa "giao thoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape rupture crossing over cross-cultural deliver diplomacy demise regress intercourse dennis gabor more...
Lượt xem: 637