--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ demise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rapacious
:
tham lạm, tham tàn
+
step
:
bước, bước đi; bước khiêu vũto take a step forward tiến lên một bướcit is but a step to my house chỉ một bước thì đến nhà tôiin step đúng bước, đều bướcout of step sai bướcto keep step đi đúng bướcto break step đi sai bướcin someone's steps nối bước ai, theo gương ai
+
triumvirate
:
chuyên chính tay ba
+
dataller
:
người làm công nhật
+
predicative
:
xác nhận, khẳng định