giao dịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao dịch+ verb
- to trade; to exchange; to deal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao dịch"
- Những từ có chứa "giao dịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 498