giao hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao hội+
- (ít dùng) tụ hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hội"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao hội":
giao hội giáo hội - Những từ có chứa "giao hội" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 508