giao hoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao hoàn+
- Return, give back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hoàn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao hoàn":
giao hoàn giao hoán - Những từ có chứa "giao hoàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 573