giao lưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao lưu+
- Exchange rellations (trade, cultural...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao lưu"
- Những từ có chứa "giao lưu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 664