gieo cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo cầu+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Throw at random a ball on one of one's suitors (and he became elegible).
- (b) Get married
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo cầu"
- Những từ có chứa "gieo cầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sow sown seeder undispersed disseminated dispersal plant drill alarmist dispersion more...
Lượt xem: 634