gieo vần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo vần+
- Find rhymes (strictly according to prosody)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo vần"
- Những từ có chứa "gieo vần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sow sown seeder undispersed disseminated dispersal plant drill alarmist dispersion more...
Lượt xem: 641