--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gingerbread chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấp úng
:
to hum and haw, to stammerấp úng mãi không trả lời đượcto hum and haw for long moments without being able to give an answerấp úng như ngậm hột thịto stammer as if one has a potato in one's mouthấp a ấp úngto stammer badly