--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chòong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chòong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòong
+ noun
Crow-bar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chòong"
:
cha ông
chong
chòng
chõng
chóng
chòong
chông
chồng
chổng
chống
more...
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
chòong
:
Crow-bar
+
choáng váng
:
Dizzy, giddy, dazedđầu choáng váng vì say rượuhis head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkennesstin sét đánh làm choáng váng cả ngườito be dazed by the sudden newschoáng váng trước những thành tích bước đầugiddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head
+
khủng hoảng
:
crisis; critical timequa cơn khủng hoảngto pass through a crisis
+
choáng
:
Shocked into a daze (blindness, deafness..)tiếng nổ nghe choáng taithe explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)choáng mắtto have one's eyes shocked blind (blinded)choáng người khi biết tin dữthe bad news shocked him into a daze (dazed him)
+
baking hot
:
nóng như trong lò, rất nóng