--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glaring chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dây bọc
:
Insulated electric wire
+
ngậu xị
:
(thông tục) như ngậu
+
cao dày
:
Heaven and earth
+
dậy mùi
:
Smelling, stinking
+
dày dạn
:
cũng nói dạn dày Inured to (hardships, difficulties...)Người thủy thủ dày dạn sóng gióA sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailordày dạn gió sươngWeather-beaten, tempered by harships