âm thoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm thoa+ noun
- (âm nhạc) diapason; pitchl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm thoa"
- Những từ có chứa "âm thoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape regress extricate glimpse scape black-out release degenerate regressive degeneration more...
Lượt xem: 955