--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gleaner chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khà khà
:
xem khà (láy)
+
chức vị
:
Social statusdù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụwhatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties
+
đa mang
:
to take on many jobs at the same time, to set one's mind on
+
câu dầm
:
To practise long line fishing
+
lui lại
:
Postpone, put off (one's departurẹ.)