--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glimmery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nỏ miệng
:
như nỏ mồm
+
khuê các
:
room of a maiden
+
gian nan
:
Miserably hardCảnh gian nana miserably hard position
+
dân công
:
Conscripted labourerĐoàn dân công đắp đêA gang of conscripted labourers was stengthening a dyke
+
diestrous
:
(những loài động vật có nhiều chu kỳ động dục trong một mùa sinh sản) ở thời kỳ không động dục