--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ golden chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
để mặt
:
Let be, leave aloneĐể mặc nóLeave him alone
+
đổ máu
:
To shed; to spill; to blood
+
sô gai
:
Coarse gauze and linen (with which to make mourning clothes)
+
ăn tạp
:
to gobble
+
rộn rã
:
In a boisterous brouhahaNgoài đường rộn rã tiếng cười nóiThere was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets