--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ golden chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
father-figure
:
người lânh đạo, thủ lĩnh, người đứng đầu (có tuổi, có tín nhiệm); cha già
+
tawdry
:
loè loẹt, hào nhoángornament đồ trang trí loè loẹt
+
lamplit
:
được chiếu sáng, thắp sáng bằng đèn
+
chìm đắm
:
To be sunk inchìm đắm trong vòng trụy lạcto be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
+
disinclined
:
không sẵn lòng, không muốn, không thíchdisinclined to say anything to anybodykhông muốn nói bất kỳ điều gì với bất kỳ ai