rộn rã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rộn rã+
- In a boisterous brouhaha
- Ngoài đường rộn rã tiếng cười nói
There was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets
- Ngoài đường rộn rã tiếng cười nói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rộn rã"
Lượt xem: 616